Có 2 kết quả:
熬头儿 áo tour ㄚㄛˊ • 熬頭兒 áo tour ㄚㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) the reward of one's efforts
(2) the light at the end of the tunnel
(2) the light at the end of the tunnel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) the reward of one's efforts
(2) the light at the end of the tunnel
(2) the light at the end of the tunnel
Bình luận 0